Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Atletico Madrid VS FC Barcelona , lịch sử thành tích giao đấu Atletico Madrid với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Atletico Madrid vs FC Barcelona, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Atletico Madrid vs FC Barcelona, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Atletico Madrid vs FC Barcelona, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link masrcafe.com Atletico Madrid VS FC Barcelona , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Atletico Madrid VS FC Barcelona: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Atletico Madrid VS FC Barcelona masrcafe.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. masrcafe.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Atletico Madrid VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng masrcafe.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Atletico Madrid VS FC Barcelona ở đâu, kênh nào được xem Atletico Madrid VS FC Barcelona masrcafe.com thì masrcafe.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do masrcafe.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Atletico Madrid VS Chelsea còn có thể tại masrcafe.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Atletico MadridVS Chelsea. Atletico Madrid VS FC Barcelona Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Atletico Madrid VS FC Barcelona bắt đầu. masrcafe.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 8 | 3 | 4 | 23/14 | 27 | 4 | 53.3% |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 11/8 | 11 | 13 | 42.9% |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 12/6 | 16 | 3 | 62.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 12 | 2 | 1 | 34/6 | 38 | 1 | 80% |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 18/1 | 20 | 1 | 75% |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 16/5 | 18 | 2 | 85.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2022-02-06 |
FC Barcelona
|
4:2
|
Atletico Madrid
|
3:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
SPA D1
|
2021-10-03 |
Atletico Madrid
|
2:0
|
FC Barcelona
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2021-05-08 |
FC Barcelona
|
0:0
|
Atletico Madrid
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
SPA D1
|
2020-11-22 |
Atletico Madrid
|
1:0
|
FC Barcelona
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2020-07-01 |
FC Barcelona
|
2:2
|
Atletico Madrid
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
SPA SUC
|
2020-01-10 |
FC Barcelona
|
2:3
|
Atletico Madrid
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2019-12-02 |
Atletico Madrid
|
0:1
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2019-04-07 |
FC Barcelona
|
2:0
|
Atletico Madrid
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2018-11-25 |
Atletico Madrid
|
1:1
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2018-03-04 |
FC Barcelona
|
1:0
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Atletico Madrid
Thành tích gầnđây10trậnAtletico Madrid4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn19Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA CUP
|
2023-01-05
|
Real Oviedo
|
0:2
|
Atletico Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
SPA D1
|
2022-12-30
|
Atletico Madrid
|
2:0
|
Elche
|
0:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
SPA CUP
|
2022-12-23
|
CD Arenteiro
|
1:3
|
Atletico Madrid
|
1:1
|
Thắng
|
-2.25Thua | 3/3.5lớn |
INT CF
|
2022-12-15
|
Ponferradina
|
2:4
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3lớn |
SPA CUP
|
2022-11-13
|
Almazan
|
0:2
|
Atletico Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-4.5Thua | 5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-11-10
|
Mallorca
|
1:0
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-11-06
|
Atletico Madrid
|
1:1
|
RCD Espanyol
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA CL
|
2022-11-02
|
FC Porto
|
2:1
|
Atletico Madrid
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2022-10-29
|
Cadiz
|
3:2
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5lớn |
UEFA CL
|
2022-10-27
|
Atletico Madrid
|
2:2
|
Bayer Leverkusen
|
1:2
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5lớn |
FC Barcelona
10trậnFC Barcelona4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn21Bàn thua13Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
SPA CUP
|
2023-01-05
|
CF Intercity
|
3:3
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Hòa
|
-2.25Thua | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2022-12-31
|
FC Barcelona
|
1:1
|
RCD Espanyol
|
1:0
|
Hòa
|
1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-11-09
|
Osasuna
|
1:2
|
FC Barcelona
|
1:0
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2022-11-06
|
FC Barcelona
|
2:0
|
Almeria
|
0:0
|
Thắng
|
2.5Thua | 3.5Nhỏ |
UEFA CL
|
2022-11-02
|
FC Viktoria Plzen
|
2:4
|
FC Barcelona
|
0:2
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2022-10-30
|
València Club de Futbol
|
0:1
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Thắng
|
-1Hòa | 3Nhỏ |
UEFA CL
|
2022-10-27
|
FC Barcelona
|
0:3
|
Bayern Munchen
|
0:2
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-10-24
|
FC Barcelona
|
4:0
|
Athletic Bilbao
|
3:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2022-10-21
|
FC Barcelona
|
3:0
|
Villarreal
|
3:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3Hòa |
SPA D1
|
2022-10-16
|
Real Madrid
|
3:1
|
FC Barcelona
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2021-12-05
|
Atletico Madrid
|
1:2
|
Mallorca
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
SPA D1
|
2020-12-31
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Getafe
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2Nhỏ |
SPA D1
|
2019-12-07
|
Villarreal
|
0:0
|
Atletico Madrid
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2018-12-15
|
Royal baladorid
|
2:3
|
Atletico Madrid
|
0:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2lớn |
SPA D1
|
2017-12-17
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Alaves
|
0:0
|
Thắng
|
2Thua | 2.5/3Nhỏ |
SPA D1
|
2016-12-17
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Las Palmas
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
SPA D1
|
2015-12-21
|
Malaga
|
1:0
|
Atletico Madrid
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2014-12-22
|
Athletic Bilbao
|
1:4
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2013-12-16
|
Atletico Madrid
|
3:0
|
València Club de Futbol
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2012-12-17
|
FC Barcelona
|
4:1
|
Atletico Madrid
|
2:1
|
Thua
|
1.75Thua | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2011-12-12
|
RCD Espanyol
|
4:2
|
Atletico Madrid
|
3:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
SPA D1
|
2010-12-20
|
Malaga
|
0:3
|
Atletico Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2010-01-03
|
Atletico Madrid
|
2:1
|
Sevilla
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
SPA D1
|
2008-12-21
|
RCD Espanyol
|
2:3
|
Atletico Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2021-12-04
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Real Betis
|
00
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
SPA D1
|
2020-12-30
|
FC Barcelona
|
1:1
|
Eibar
|
00
|
Hòa
|
1.75Thua | 3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2019-12-08
|
FC Barcelona
|
5:2
|
Mallorca
|
41
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3.5lớn |
SPA D1
|
2018-12-17
|
Levante
|
0:5
|
FC Barcelona
|
02
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2017-12-18
|
FC Barcelona
|
4:0
|
Deportivo La Coruna
|
20
|
Thắng
|
3Thắng | 4Hòa |
SPA D1
|
2016-12-19
|
FC Barcelona
|
4:1
|
RCD Espanyol
|
10
|
Thắng
|
2.75Thắng | 3.5/4lớn |
SPA D1
|
2016-02-18
|
Sporting Gijon
|
1:3
|
FC Barcelona
|
12
|
Thắng
|
-2Hòa | 3.5lớn |
SPA D1
|
2014-12-20
|
FC Barcelona
|
5:0
|
Cordoba
|
10
|
Thắng
|
3Thắng | 4/4.5lớn |
SPA D1
|
2013-12-15
|
FC Barcelona
|
2:1
|
Villarreal
|
10
|
Thắng
|
1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2012-12-17
|
FC Barcelona
|
4:1
|
Atletico Madrid
|
21
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2011-12-11
|
Real Madrid
|
1:3
|
FC Barcelona
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2010-12-19
|
RCD Espanyol
|
1:5
|
FC Barcelona
|
02
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3lớn |
SPA D1
|
2010-01-03
|
FC Barcelona
|
1:1
|
Villarreal
|
10
|
Hòa
|
1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
6
|
7
|
5
|
6
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
6
|
2
|
3
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
3
|
3
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
0
|
7
|
5
|
5
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
3
|
2
|
3
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
4
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
0
|
3
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
2
|
3
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
9
|
8
|
6
|
20
|
23
|
Đội nhà
|
5
|
8
|
3
|
4
|
13
|
10
|
Đội khách
|
6
|
1
|
5
|
2
|
7
|
13
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
20
|
21
|
25
|
15
|
9
|
12
|
Đội nhà
|
15
|
18
|
9
|
11
|
2
|
7
|
Đội khách
|
5
|
3
|
16
|
4
|
7
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
2
|
3
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
2
|
3
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.53
|
1.57
|
1.5
|
Đội nhà
|
0.93
|
1.14
|
0.75
|
Đội khách
|
5.13
|
6.14
|
4.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.27
|
2.25
|
2.29
|
Đội nhà
|
0.4
|
0.13
|
0.71
|
Đội khách
|
6.8
|
7.75
|
5.71
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2023-01-15
|
Almeria
|
Atletico Madrid
|
6
|
SPA D1
|
2023-01-23
|
Atletico Madrid
|
Royal baladorid
|
13
|
SPA D1
|
2023-01-30
|
Osasuna
|
Atletico Madrid
|
20
|
SPA D1
|
2023-02-06
|
Atletico Madrid
|
Getafe
|
27
|
SPA D1
|
2023-02-13
|
Celta Vigo
|
Atletico Madrid
|
34
|
SPA D1
|
2023-02-20
|
Atletico Madrid
|
Athletic Bilbao
|
41
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SPA SUC
|
2023-01-13
|
Real Betis
|
FC Barcelona
|
3
|
SPA D1
|
2023-01-23
|
FC Barcelona
|
Getafe
|
13
|
SPA D1
|
2023-01-30
|
Girona
|
FC Barcelona
|
20
|
SPA D1
|
2023-02-02
|
Real Betis
|
FC Barcelona
|
24
|
SPA D1
|
2023-02-06
|
FC Barcelona
|
Sevilla
|
27
|
SPA D1
|
2023-02-13
|
Villarreal
|
FC Barcelona
|
34
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.85
2.80
|
3.15
3.10
|
2.09
2.20
|
87.20%
88.16%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.20
3.19
|
3.50
3.30
|
2.39
2.50
|
98.36%
98.38%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.03
3.01
|
3.36
3.20
|
2.25
2.43
|
93.28%
94.67%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.15
3.05
|
3.50
3.20
|
2.29
2.48
|
96.17%
95.82%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.00
|
3.30
3.10
|
2.25
2.40
|
93.45%
93.23%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.20
3.10
|
3.40
3.20
|
2.20
2.40
|
94.24%
95.08%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.00
|
3.40
3.25
|
2.25
2.50
|
93.29%
96.06%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.00
|
3.40
3.10
|
2.25
2.50
|
94.24%
94.70%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.80
|
3.35
3.30
|
2.16
2.26
|
90.39%
90.69%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.00
|
3.50
3.20
|
2.27
2.46
|
95.34%
95.03%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.00
2.90
|
3.40
3.20
|
2.25
2.40
|
93.29%
93.11%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.03
3.05
|
3.39
3.25
|
2.25
2.47
|
93.50%
96.12%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.05
|
3.40
3.10
|
2.30
2.45
|
95.10%
94.46%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.85
3.15
|
3.15
3.15
|
2.25
2.45
|
89.86%
95.87%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.15
3.05
|
3.50
3.20
|
2.29
2.48
|
96.17%
95.82%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.05
|
3.35
3.25
|
2.22
2.47
|
92.40%
96.12%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.05
|
3.15
3.15
|
2.34
2.47
|
93.69%
95.22%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.95
3.05
|
3.25
3.25
|
2.20
2.46
|
90.81%
95.96%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.05
3.05
|
3.40
3.20
|
2.25
2.50
|
93.77%
96.12%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.91
3.19
|
3.49
3.26
|
2.39
2.49
|
95.37%
97.86%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
2.92
2.85
|
3.25
3.10
|
2.09
2.20
|
88.60%
88.65%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Atletico Madrid
|
FC Barcelona
|
1
|
2
![]() |
3
![]() |
11
![]() |
4
![]() |
13
![]() |
5
![]() |
14
![]() |
10
![]() |
17
![]() |
11
![]() |
19
![]() |
17
![]() |
20
![]() |
18
![]() |
22
![]() |
19
![]() |
24
|
20
![]() |
32
P. Torre
|
31
A.Gomis
|
36
|
36
M. Moreno
|
|