Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán E.N.Paralimniou VS Omonia Nicosia FC , lịch sử thành tích giao đấu E.N.Paralimniou với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá E.N.Paralimniou vs Omonia Nicosia FC, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử E.N.Paralimniou vs Omonia Nicosia FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên E.N.Paralimniou vs Omonia Nicosia FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link masrcafe.com E.N.Paralimniou VS Omonia Nicosia FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - E.N.Paralimniou VS Omonia Nicosia FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp E.N.Paralimniou VS Omonia Nicosia FC masrcafe.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. masrcafe.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay E.N.Paralimniou VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng masrcafe.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp E.N.Paralimniou VS Omonia Nicosia FC ở đâu, kênh nào được xem E.N.Paralimniou VS Omonia Nicosia FC masrcafe.com thì masrcafe.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do masrcafe.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp E.N.Paralimniou VS Chelsea còn có thể tại masrcafe.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận E.N.ParalimniouVS Chelsea. E.N.Paralimniou VS Omonia Nicosia FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi E.N.Paralimniou VS Omonia Nicosia FC bắt đầu. masrcafe.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 4 | 2 | 10 | 12/22 | 14 | 11 | 25% |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 6/8 | 8 | 11 | 25% |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 6 | 6/14 | 6 | 10 | 25% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 8 | 1 | 7 | 25/17 | 25 | 5 | 50% |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 20/3 | 21 | 2 | 87.5% |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 5/14 | 4 | 12 | 12.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CYP D1
|
2022-09-19 |
Omonia Nicosia FC
|
4:0
|
E.N.Paralimniou
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
CYP D1
|
2021-01-23 |
E.N.Paralimniou
|
0:1
|
Omonia Nicosia FC
|
0:0
|
Thua
|
-1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2020-10-25 |
Omonia Nicosia FC
|
0:0
|
E.N.Paralimniou
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CYP D1
|
2020-02-22 |
Omonia Nicosia FC
|
3:0
|
E.N.Paralimniou
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
CYP D1
|
2019-11-24 |
E.N.Paralimniou
|
0:2
|
Omonia Nicosia FC
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3Nhỏ |
CYP D1
|
2018-12-23 |
E.N.Paralimniou
|
1:1
|
Omonia Nicosia FC
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2018-09-16 |
Omonia Nicosia FC
|
1:0
|
E.N.Paralimniou
|
1:0
|
Thua
|
2Thắng | 3/3.5Nhỏ |
INT CF
|
2018-08-08 |
E.N.Paralimniou
|
2:1
|
Omonia Nicosia FC
|
1:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 3Hòa |
CYP D1
|
2016-02-27 |
E.N.Paralimniou
|
1:4
|
Omonia Nicosia FC
|
1:2
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
CYP D1
|
2015-11-29 |
Omonia Nicosia FC
|
2:2
|
E.N.Paralimniou
|
1:2
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
E.N.Paralimniou
Thành tích gầnđây10trậnE.N.Paralimniou4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn8Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CYP D1
|
2022-12-22
|
Doxa Katokopias
|
0:3
|
E.N.Paralimniou
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
CYP D1
|
2022-12-16
|
E.N.Paralimniou
|
0:1
|
AEL Limassol
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2022-12-11
|
E.N.Paralimniou
|
0:1
|
Apollon Limassol FC
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2022-12-03
|
E.N.Paralimniou
|
0:2
|
AEK Larnaca
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2022-11-26
|
Akritas Chloraka
|
2:1
|
E.N.Paralimniou
|
2:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
CYP D1
|
2022-11-12
|
E.N.Paralimniou
|
0:0
|
Karmiotissa Polemidion
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2022-11-05
|
APOEL Nicosia
|
2:0
|
E.N.Paralimniou
|
1:0
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
CYP D1
|
2022-10-29
|
E.N.Paralimniou
|
2:1
|
Olympiakos Nicosia FC
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
CYP D1
|
2022-10-23
|
Aris Limassol
|
2:1
|
E.N.Paralimniou
|
2:1
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
CYP D1
|
2022-10-15
|
E.N.Paralimniou
|
1:1
|
Anorthosis Famagusta FC
|
1:1
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Omonia Nicosia FC
10trậnOmonia Nicosia FC9Thắng1Hòa0ThuaGhi bàn17Bàn thua9Tỉlệthắng:90%Tỉlệthắng kèo:80%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
CYP D1
|
2022-12-23
|
Omonia Nicosia FC
|
2:0
|
Apollon Limassol FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2022-12-17
|
AEK Larnaca
|
2:1
|
Omonia Nicosia FC
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
CYP D1
|
2022-12-11
|
Omonia Nicosia FC
|
1:0
|
Akritas Chloraka
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2022-12-06
|
Omonia Nicosia FC
|
4:0
|
Karmiotissa Polemidion
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
CYP Cup
|
2022-12-02
|
Omonia Nicosia FC
|
2:1
|
Karmiotissa Polemidion
|
2:1
|
Thắng
|
1.25Thua | 3Hòa |
CYP D1
|
2022-11-27
|
APOEL Nicosia
|
4:0
|
Omonia Nicosia FC
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
CYP D1
|
2022-11-12
|
Omonia Nicosia FC
|
4:0
|
Olympiakos Nicosia FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
CYP D1
|
2022-11-07
|
Aris Limassol
|
1:1
|
Omonia Nicosia FC
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UEFA EL
|
2022-11-04
|
Sheriff Tiraspol
|
1:0
|
Omonia Nicosia FC
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
CYP D1
|
2022-11-01
|
Omonia Nicosia FC
|
2:0
|
Anorthosis Famagusta FC
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CYP D2
|
2022-01-22
|
E.N.Paralimniou
|
1:0
|
Nea Salamis
|
1:0
|
Thắng
|
||
CYP D1
|
2020-01-26
|
Nea Salamis
|
1:1
|
E.N.Paralimniou
|
0:0
|
Hòa
|
||
CYP D1
|
2019-01-20
|
Anorthosis Famagusta FC
|
2:0
|
E.N.Paralimniou
|
1:0
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
CYP D2
|
2018-02-03
|
Thoi Lakatamias
|
1:3
|
E.N.Paralimniou
|
0:2
|
Thắng
|
||
CYP D2
|
2017-01-21
|
E.N.Paralimniou
|
2:1
|
Asil Lysi
|
0:1
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
CYP D1
|
2016-01-02
|
AEP Paphos
|
3:3
|
E.N.Paralimniou
|
1:2
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
CYP D2
|
2015-01-31
|
Olympiakos Nicosia FC
|
1:4
|
E.N.Paralimniou
|
0:1
|
Thắng
|
||
CYP D1
|
2014-01-18
|
E.N.Paralimniou
|
0:1
|
AEK Larnaca
|
0:1
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
CYP D1
|
2013-01-12
|
Doxa Katokopias
|
1:1
|
E.N.Paralimniou
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2012-02-22
|
E.N.Paralimniou
|
1:0
|
Ermis Aradippou
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
CYP D1
|
2011-01-18
|
AEL Limassol
|
0:0
|
E.N.Paralimniou
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2010-02-17
|
Ermis Aradippou
|
1:0
|
E.N.Paralimniou
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2009-01-11
|
Alki Larnaka FC
|
2:1
|
E.N.Paralimniou
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
CYP D1
|
2008-01-20
|
APOEL Nicosia
|
0:1
|
E.N.Paralimniou
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CYP D1
|
2022-01-17
|
Apollon Limassol FC
|
2:0
|
Omonia Nicosia FC
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2020-01-26
|
Omonia Nicosia FC
|
1:0
|
Anorthosis Famagusta FC
|
00
|
Thắng
|
2/2.5Nhỏ | |
CYP D1
|
2019-01-19
|
Omonia Nicosia FC
|
3:1
|
Nea Salamis
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
CYP D1
|
2017-12-22
|
Omonia Nicosia FC
|
3:0
|
AEP Paphos
|
20
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
CYP D1
|
2017-01-04
|
Omonia Nicosia FC
|
3:2
|
Ethnikos Achnas FC
|
01
|
Thắng
|
1.5Thua | 3lớn |
CYP D1
|
2016-01-03
|
Anorthosis Famagusta FC
|
0:0
|
Omonia Nicosia FC
|
00
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2015-01-17
|
Ermis Aradippou
|
1:1
|
Omonia Nicosia FC
|
11
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2014-01-19
|
AEL Limassol
|
3:1
|
Omonia Nicosia FC
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
CYP D1
|
2013-01-13
|
Omonia Nicosia FC
|
2:0
|
AEL Limassol
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2012-01-21
|
Omonia Nicosia FC
|
0:1
|
Anorthosis Famagusta FC
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
CYP D1
|
2011-01-15
|
APOP Kinuras Peyias
|
0:1
|
Omonia Nicosia FC
|
01
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5Nhỏ |
CYP D1
|
2010-01-17
|
Omonia Nicosia FC
|
4:3
|
APEP Pitsilia
|
23
|
Thắng
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
CYP D1
|
2009-01-10
|
Atromitos Yeroskipou
|
0:5
|
Omonia Nicosia FC
|
03
|
Thắng
|
||
CYP D1
|
2008-01-20
|
Ethnikos Achnas FC
|
1:2
|
Omonia Nicosia FC
|
00
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
6
|
3
|
5
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
5
|
3
|
4
|
6
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
2
|
2
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
3
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
5
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
4
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
6
|
6
|
13
|
8
|
12
|
Đội nhà
|
9
|
5
|
4
|
5
|
5
|
9
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
8
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
13
|
17
|
9
|
7
|
14
|
Đội nhà
|
13
|
10
|
10
|
5
|
5
|
6
|
Đội khách
|
2
|
3
|
7
|
4
|
2
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
2
|
4
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.75
|
0.75
|
0.75
|
Đội nhà
|
1.38
|
1.0
|
1.75
|
Đội khách
|
3.8
|
4.63
|
2.86
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.56
|
2.5
|
0.63
|
Đội nhà
|
1.06
|
0.38
|
1.75
|
Đội khách
|
5.0
|
7.0
|
3.25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CYP D1
|
2023-01-07
|
Nea Salamis
|
E.N.Paralimniou
|
4
|
CYP D1
|
2023-01-14
|
E.N.Paralimniou
|
AEP Paphos
|
11
|
CYP D1
|
2023-01-20
|
Anorthosis Famagusta FC
|
E.N.Paralimniou
|
17
|
CYP D1
|
2023-01-28
|
E.N.Paralimniou
|
Aris Limassol
|
25
|
CYP D1
|
2023-02-04
|
Olympiakos Nicosia FC
|
E.N.Paralimniou
|
32
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CYP D1
|
2023-01-07
|
Omonia Nicosia FC
|
Doxa Katokopias
|
4
|
CYP D1
|
2023-01-14
|
Omonia Nicosia FC
|
AEL Limassol
|
11
|
CYP D1
|
2023-01-21
|
Nea Salamis
|
Omonia Nicosia FC
|
18
|
CYP D1
|
2023-01-28
|
Omonia Nicosia FC
|
AEP Paphos
|
25
|
CYP D1
|
2023-02-04
|
Anorthosis Famagusta FC
|
Omonia Nicosia FC
|
32
|