Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Villafranca VS Virtus Bolzano , lịch sử thành tích giao đấu Villafranca với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Villafranca vs Virtus Bolzano, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Villafranca vs Virtus Bolzano, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Villafranca vs Virtus Bolzano, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link masrcafe.com Villafranca VS Virtus Bolzano , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Villafranca VS Virtus Bolzano: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Villafranca VS Virtus Bolzano masrcafe.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. masrcafe.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Villafranca VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng masrcafe.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Villafranca VS Virtus Bolzano ở đâu, kênh nào được xem Villafranca VS Virtus Bolzano masrcafe.com thì masrcafe.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do masrcafe.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Villafranca VS Chelsea còn có thể tại masrcafe.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận VillafrancaVS Chelsea. Villafranca VS Virtus Bolzano Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Villafranca VS Virtus Bolzano bắt đầu. masrcafe.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Villafranca
Thành tích gầnđây10trậnVillafranca4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn12Bàn thua17Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
2022-12-11
|
Villafranca
|
3:0
|
A.S.D. Torviscosa
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-12-04
|
ASD Cartigliano
|
1:1
|
Villafranca
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ITA S4
|
2022-11-27
|
US Adriese
|
3:2
|
Villafranca
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-11-20
|
Villafranca
|
0:2
|
Montecchio Maggiore
|
0:2
|
Thua
|
Nhỏ | |
ITA S4
|
2022-11-13
|
Montebelluna
|
3:2
|
Villafranca
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-11-06
|
Villafranca
|
1:2
|
Portogruaro
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-10-30
|
Luparense FC
|
4:1
|
Villafranca
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-10-23
|
Villafranca
|
0:0
|
Clodiense
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ITA S4
|
2022-10-16
|
Cjarlins Muzane
|
1:1
|
Villafranca
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ITA S4
|
2022-09-27
|
Villafranca
|
1:1
|
Legnago Salus
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
Virtus Bolzano
10trậnVirtus Bolzano5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn21Bàn thua15Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
ITA S4
|
2022-12-11
|
Portogruaro
|
1:2
|
Virtus Bolzano
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-12-04
|
Virtus Bolzano
|
1:3
|
US Adriese
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-11-27
|
Clodiense
|
1:2
|
Virtus Bolzano
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-11-20
|
Virtus Bolzano
|
2:1
|
Montebelluna
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-11-13
|
US Levico Terme
|
0:1
|
Virtus Bolzano
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ITA S4
|
2022-11-06
|
Virtus Bolzano
|
3:2
|
Luparense FC
|
2:2
|
Thắng
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-10-29
|
Legnago Salus
|
1:1
|
Virtus Bolzano
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ITA S4
|
2022-10-23
|
Virtus Bolzano
|
4:2
|
Cjarlins Muzane
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-10-16
|
AC Este
|
2:1
|
Virtus Bolzano
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
ITA S4
|
2022-09-28
|
Virtus Bolzano
|
4:2
|
AC Dolomiti Bellunesi
|
2:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
3
|
6
|
5
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
2
|
3
|
4
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
2
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
4
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
1
|
3
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
4
|
7
|
5
|
6
|
7
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
6
|
4
|
4
|
6
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
7
|
13
|
13
|
6
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
9
|
10
|
4
|
6
|
Đội khách
|
5
|
4
|
4
|
3
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.23
|
1.33
|
1.14
|
Đội nhà
|
1.62
|
1.17
|
2.0
|
Đội khách
|
4.86
|
6.75
|
2.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.08
|
3.0
|
1.29
|
Đội nhà
|
1.31
|
1.67
|
1.0
|
Đội khách
|
4.91
|
7.0
|
3.17
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
12Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.50
|
3.01
3.00
|
2.10
2.19
|
82.75%
84.04%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.00
2.80
|
3.45
3.40
|
2.27
2.45
|
94.01%
94.39%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.83
2.71
|
3.19
3.22
|
2.17
2.26
|
88.68%
89.12%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.78
2.68
|
3.45
3.40
|
2.14
2.20
|
89.54%
89.14%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.75
|
3.20
3.20
|
2.20
2.25
|
89.94%
89.24%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.00
2.70
|
3.10
3.00
|
2.15
2.45
|
89.20%
89.94%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.00
2.75
|
3.10
3.10
|
2.15
2.25
|
89.20%
88.44%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.88
2.80
|
3.25
3.25
|
2.15
2.20
|
89.28%
89.34%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.95
2.75
|
3.15
3.25
|
2.25
2.30
|
90.84%
90.41%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.85
2.70
|
3.15
3.20
|
2.20
2.25
|
89.06%
88.71%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.78
2.68
|
3.45
3.40
|
2.14
2.20
|
89.54%
89.14%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.50
|
3.35
3.35
|
2.27
2.27
|
87.79%
87.79%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.67
2.64
|
3.01
3.06
|
2.10
2.19
|
84.53%
86.04%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.80
|
3.05
3.20
|
2.15
2.30
|
86.95%
90.54%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.76
|
3.07
3.25
|
2.14
2.27
|
86.94%
90.05%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Villafranca
|
Virtus Bolzano
|