Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Turon Nukus VS Lokomotiv Tashkent , lịch sử thành tích giao đấu Turon Nukus với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Turon Nukus vs Lokomotiv Tashkent, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Turon Nukus vs Lokomotiv Tashkent, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Turon Nukus vs Lokomotiv Tashkent, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link masrcafe.com Turon Nukus VS Lokomotiv Tashkent , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Turon Nukus VS Lokomotiv Tashkent: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Turon Nukus VS Lokomotiv Tashkent masrcafe.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. masrcafe.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Turon Nukus VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng masrcafe.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Turon Nukus VS Lokomotiv Tashkent ở đâu, kênh nào được xem Turon Nukus VS Lokomotiv Tashkent masrcafe.com thì masrcafe.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do masrcafe.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Turon Nukus VS Chelsea còn có thể tại masrcafe.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Turon NukusVS Chelsea. Turon Nukus VS Lokomotiv Tashkent Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Turon Nukus VS Lokomotiv Tashkent bắt đầu. masrcafe.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 26 | 6 | 6 | 14 | 22/36 | 24 | 12 | 23.1% |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 12/16 | 14 | 12 | 30.8% |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 10/20 | 10 | 12 | 15.4% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 3 | 2 | 12/7 | 12 | 3 | 37.5% |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 6/0 | 7 | 3 | 66.7% |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 6/7 | 5 | 1 | 20% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2021-08-27 |
Lokomotiv Tashkent
|
3:1
|
Turon Nukus
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
UzbC
|
2021-04-24 |
Lokomotiv Tashkent
|
2:0
|
Turon Nukus
|
0:0
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2021-03-18 |
Turon Nukus
|
2:2
|
Lokomotiv Tashkent
|
2:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Turon Nukus
Thành tích gầnđây10trậnTuron Nukus5Thắng4Hòa1ThuaGhi bàn12Bàn thua12Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-11-12
|
Lokomotiv Tashkent
|
3:1
|
Metallurg Bekobod
|
1:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
UZB D1
|
2022-11-07
|
Sogdiana Jizak
|
2:2
|
Lokomotiv Tashkent
|
2:2
|
Hòa
|
lớn | |
UZB D1
|
2022-11-03
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:2
|
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2Hòa |
UZB D1
|
2022-10-24
|
Pakhtakor
|
2:0
|
Lokomotiv Tashkent
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-17
|
Lokomotiv Tashkent
|
1:2
|
Olympic FK Tashkent
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2022-10-08
|
Kuruvchi Kokand Qoqon
|
0:0
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-03
|
Lokomotiv Tashkent
|
1:3
|
Neftchi Fargona
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
UZB D1
|
2022-09-17
|
Termez Surkhon
|
2:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
2:1
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
UZB D1
|
2022-09-10
|
Lokomotiv Tashkent
|
1:1
|
PFK Dinamo Samarqand
|
0:1
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
UzbC
|
2022-09-03
|
Nasaf Qarshi
|
0:0
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Lokomotiv Tashkent
10trậnLokomotiv Tashkent2Thắng4Hòa4ThuaGhi bàn6Bàn thua15Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
UZB D1
|
2022-11-21
|
Turon Nukus
|
4:0
|
FK Andijon
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2022-11-16
|
Mashal Muborak
|
1:2
|
Turon Nukus
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2022-11-05
|
Turon Nukus
|
2:0
|
Xorazm Urganch
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UZB D1
|
2022-11-01
|
Buxoro FK
|
1:0
|
Turon Nukus
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-24
|
FK Andijon
|
1:1
|
Turon Nukus
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UZB D1
|
2022-10-17
|
Turon Nukus
|
0:0
|
Mashal Muborak
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-05
|
Xorazm Urganch
|
2:1
|
Turon Nukus
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
UZB D1
|
2022-09-25
|
Buxoro FK
|
2:2
|
Turon Nukus
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
UZB D1
|
2022-09-10
|
Turon Nukus
|
0:0
|
Xorazm Urganch
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UZB D1
|
2022-09-06
|
Turon Nukus
|
2:0
|
Yangiyer
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-03-04
|
Qizilqum Zarafshon
|
2:0
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2021-03-09
|
OTMK Olmaliq
|
2:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
UZB D1
|
2020-02-28
|
Lokomotiv Tashkent
|
2:1
|
FK Andijon
|
2:0
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5lớn |
UZB D1
|
2019-03-16
|
Pakhtakor
|
3:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
UZB D1
|
2018-09-14
|
Metallurg Bekobod
|
0:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2018-03-01
|
Qizilqum Zarafshon
|
0:3
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
UZB D1
|
2017-03-03
|
Mashal Muborak
|
0:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2016-03-06
|
Navbahor Namangan
|
2:3
|
Lokomotiv Tashkent
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
UZB D1
|
2015-03-12
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
UZB D1
|
2014-03-15
|
Navbahor Namangan
|
0:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:1
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
UZB D1
|
2013-03-04
|
Lokomotiv Tashkent
|
5:1
|
Buxoro FK
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
UZB D1
|
2012-03-17
|
Shurtan Guzor
|
2:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
1:1
|
Thua
|
||
UZB D1
|
2010-03-13
|
Lokomotiv Tashkent
|
3:1
|
Neftchi Fargona
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
UZB D1
|
2009-03-01
|
FK Andijon
|
0:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-09-25
|
Buxoro FK
|
2:2
|
Turon Nukus
|
11
|
Hòa
|
||
UZB D1
|
2022-03-05
|
Shurtan Guzor
|
1:2
|
Turon Nukus
|
00
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2021-03-10
|
Turon Nukus
|
1:2
|
Kuruvchi Kokand Qoqon
|
01
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2020-11-05
|
PFK Dinamo Samarqand
|
1:2
|
Turon Nukus
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2020-07-03
|
Xorazm Urganch
|
0:3
|
Turon Nukus
|
02
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2019-04-11
|
Turon Nukus
|
1:0
|
Lokomotiv BFK
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
10
|
6
|
3
|
4
|
9
|
Đội nhà
|
3
|
5
|
3
|
1
|
1
|
5
|
Đội khách
|
3
|
5
|
3
|
2
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
6
|
5
|
0
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
3
|
3
|
3
|
0
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
8
|
22
|
9
|
18
|
14
|
Đội nhà
|
3
|
6
|
15
|
4
|
11
|
6
|
Đội khách
|
8
|
2
|
7
|
5
|
7
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
6
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
5
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.58
|
1.75
|
1.43
|
Đội nhà
|
0.73
|
0.33
|
1.07
|
Đội khách
|
4.1
|
4.5
|
3.7
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
7Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.80
3.85
|
2.17
1.76
|
2.05
2.75
|
76.58%
83.92%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.50
4.75
|
3.10
1.85
|
2.70
3.30
|
102.18%
94.87%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.99
4.27
|
2.94
1.79
|
2.23
3.10
|
89.05%
89.65%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.80
4.25
|
3.10
1.76
|
2.12
3.15
|
86.85%
89.21%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.88
4.33
|
3.00
1.83
|
2.30
3.10
|
89.66%
90.91%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.25
4.75
|
3.00
1.80
|
2.05
2.75
|
88.59%
88.52%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.50
4.20
|
2.17
1.76
|
2.70
3.10
|
89.53%
88.59%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.05
4.20
|
3.05
1.78
|
2.18
3.15
|
89.73%
89.50%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.90
4.40
|
3.05
1.78
|
2.35
3.30
|
91.06%
91.57%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.80
4.25
|
3.10
1.76
|
2.12
3.15
|
86.85%
89.21%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.05
4.20
|
3.05
1.78
|
2.18
3.15
|
89.73%
89.50%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.00
4.30
|
2.75
1.77
|
2.25
2.93
|
87.61%
87.81%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.85
|
2.75
1.85
|
2.29
3.10
|
89.06%
89.06%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.80
4.30
|
3.10
1.79
|
2.10
3.15
|
86.51%
90.20%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Turon Nukus
|
Lokomotiv Tashkent
|
1
n.zievutdinov
|
3
I. Kobilov
|
7
|
8
n.toshpolatov
|
11
r.azimov
|
13
r.nartazhiev
|
14
d.ismoilov
|
14
K. Mukhtarov
|
20
|
17
s.kodirkulov
![]() 37'
|
23
m.mirzamahmudov
|
19
|
34
|
20
j.jumaboyev
|
88
s.telyakov
|
22
m.safarov
|
89
s.morozov
|
25
Meliev
|
27
I. Rashidkhanov
|
|
98
m.jumaev
|
|