Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Changchun Yatai VS Tianjin Jinmen Tiger , lịch sử thành tích giao đấu Changchun Yatai với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Changchun Yatai vs Tianjin Jinmen Tiger, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Changchun Yatai vs Tianjin Jinmen Tiger, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Changchun Yatai vs Tianjin Jinmen Tiger, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link masrcafe.com Changchun Yatai VS Tianjin Jinmen Tiger , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Changchun Yatai VS Tianjin Jinmen Tiger: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Changchun Yatai VS Tianjin Jinmen Tiger masrcafe.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. masrcafe.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Changchun Yatai VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng masrcafe.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Changchun Yatai VS Tianjin Jinmen Tiger ở đâu, kênh nào được xem Changchun Yatai VS Tianjin Jinmen Tiger masrcafe.com thì masrcafe.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do masrcafe.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Changchun Yatai VS Chelsea còn có thể tại masrcafe.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Changchun YataiVS Chelsea. Changchun Yatai VS Tianjin Jinmen Tiger Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Changchun Yatai VS Tianjin Jinmen Tiger bắt đầu. masrcafe.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 24 | 7 | 10 | 7 | 33/32 | 31 | 10 | 29.2% |
Đội nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 13/13 | 17 | 10 | 28.6% |
Đội khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 20/19 | 14 | 11 | 30% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 8 | 6 | 10 | 31/29 | 30 | 12 | 33.3% |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 15/12 | 12 | 13 | 27.3% |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 16/17 | 18 | 7 | 38.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-08-15 |
Tianjin Jinmen Tiger
|
2:2
|
Changchun Yatai
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2021-07-28 |
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:4
|
Changchun Yatai
|
0:3
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2021-04-29 |
Changchun Yatai
|
0:0
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
0:0
|
Hòa
|
1.75Thua | 3Nhỏ |
CFC
|
2020-12-01 |
Tianjin Jinmen Tiger
|
5:1
|
Changchun Yatai
|
3:0
|
Thua
|
||
CHA CSL
|
2018-10-06 |
Tianjin Jinmen Tiger
|
3:3
|
Changchun Yatai
|
1:2
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2018-05-12 |
Changchun Yatai
|
0:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2017-09-15 |
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:5
|
Changchun Yatai
|
0:3
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2017-05-21 |
Changchun Yatai
|
1:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2016-09-21 |
Tianjin Jinmen Tiger
|
4:0
|
Changchun Yatai
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2016-04-03 |
Changchun Yatai
|
4:4
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
2:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Changchun Yatai
Thành tích gầnđây10trậnChangchun Yatai3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn8Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-11-07
|
Chengdu Rongcheng
|
2:2
|
Changchun Yatai
|
1:2
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-11-03
|
Changchun Yatai
|
0:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-10-29
|
Changchun Yatai
|
1:0
|
Meizhou Hakka
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-10-24
|
Changchun Yatai
|
0:1
|
Beijing Guoan
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-10-09
|
Changchun Yatai
|
1:4
|
Shanghai Port
|
1:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-10-05
|
Changchun Yatai
|
0:0
|
Guangzhou FC
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-09-30
|
Changchun Yatai
|
1:0
|
Shenzhen FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-09-24
|
Changchun Yatai
|
2:0
|
Wuhan ZALL
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-09-20
|
Changchun Yatai
|
1:2
|
Wuhan three town
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-09-01
|
Changchun Yatai
|
0:1
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Tianjin Jinmen Tiger
10trậnTianjin Jinmen Tiger5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn13Bàn thua11Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
CHA CSL
|
2022-11-07
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
5:0
|
Hebei HX Xingfu
|
3:0
|
Thắng
|
3.25Thắng | 4lớn |
CHA CSL
|
2022-11-03
|
Shandong Luneng
|
4:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
3:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2022-10-29
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:2
|
Zhejiang Professional
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-10-24
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
3:1
|
Wuhan ZALL
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-10-08
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
0:1
|
Wuhan three town
|
0:0
|
Thua
|
-1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-10-04
|
Dalian Pro
|
0:2
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-09-14
|
Henan Jianye FC
|
0:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
CHA CSL
|
2022-09-09
|
Guangzhou FC
|
0:0
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-09-03
|
Guangzhou Fuli FC
|
2:0
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
2:0
|
Thua
|
-1Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2022-08-27
|
Shanghai Port
|
1:0
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2019-09-14
|
Liaoning FC
|
1:2
|
Changchun Yatai
|
1:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2018-10-06
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
3:3
|
Changchun Yatai
|
1:2
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2017-09-15
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:5
|
Changchun Yatai
|
0:3
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2016-09-16
|
Changchun Yatai
|
3:1
|
Guangzhou Fuli FC
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2015-09-13
|
Changchun Yatai
|
2:1
|
Chongqing SWM Motors
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2014-09-21
|
Changchun Yatai
|
0:2
|
Zhejiang Yiteng FC
|
0:2
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2013-09-21
|
Changchun Yatai
|
2:0
|
Dalian Pro
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2012-09-24
|
Changchun Yatai
|
0:0
|
Jiangsu Suning
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2011-09-24
|
Dalian Shide
|
1:1
|
Changchun Yatai
|
1:1
|
Hòa
|
||
CHA CSL
|
2010-09-29
|
Guangzhou Fuli FC
|
2:2
|
Changchun Yatai
|
1:1
|
Hòa
|
||
CHA CSL
|
2009-09-27
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:0
|
Changchun Yatai
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2008-11-01
|
Changchun Yatai
|
4:2
|
Shenzhen FC
|
1:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2006-09-10
|
Wuhan Guanggu
|
4:2
|
Changchun Yatai
|
1:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
CHA D1
|
2005-10-15
|
Chengdu Tiancheng
|
0:3
|
Changchun Yatai
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2020-09-23
|
Hebei HX Xingfu
|
0:0
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
00
|
|
||
CHA CSL
|
2019-09-21
|
Hebei HX Xingfu
|
2:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
11
|
Thua
|
0.5Thua | 3Hòa |
CHA CSL
|
2018-10-06
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
3:3
|
Changchun Yatai
|
12
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2017-09-15
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:5
|
Changchun Yatai
|
03
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2016-09-17
|
Jiangsu Suning
|
2:0
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
10
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2015-09-13
|
Jiangsu Suning
|
1:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
01
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2014-09-20
|
Beijing Guoan
|
2:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
11
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2013-09-21
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:0
|
Beijing Guoan
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2012-09-23
|
Shandong Luneng
|
2:0
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2011-09-24
|
Guangzhou FC
|
4:0
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
20
|
Thua
|
||
CHA CSL
|
2010-09-29
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
2:1
|
Jiangsu Suning
|
20
|
Thắng
|
||
CHA CSL
|
2009-09-27
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:0
|
Changchun Yatai
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2008-11-02
|
Guangzhou FC
|
4:3
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2007-09-29
|
Beijing Renhe
|
4:2
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
10
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
5
|
7
|
5
|
5
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
5
|
3
|
3
|
2
|
Đội khách
|
2
|
4
|
0
|
4
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
8
|
5
|
8
|
6
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
4
|
4
|
2
|
0
|
Đội khách
|
1
|
6
|
1
|
4
|
4
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
6
|
3
|
3
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
3
|
2
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
2
|
3
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
3
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
18
|
17
|
17
|
13
|
23
|
Đội nhà
|
9
|
10
|
11
|
9
|
3
|
18
|
Đội khách
|
4
|
8
|
6
|
8
|
10
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
14
|
19
|
16
|
12
|
15
|
Đội nhà
|
8
|
9
|
10
|
4
|
7
|
7
|
Đội khách
|
10
|
5
|
9
|
12
|
5
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
5
|
1
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
8
|
4
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
3
|
5
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
6
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.38
|
0.93
|
2.0
|
Đội nhà
|
1.33
|
0.93
|
1.9
|
Đội khách
|
4.59
|
4.29
|
5.13
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.29
|
1.36
|
1.23
|
Đội nhà
|
1.21
|
1.09
|
1.31
|
Đội khách
|
4.27
|
4.5
|
4.08
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-11-14
|
Wuhan ZALL
|
Changchun Yatai
|
2
|
CHA CSL
|
2022-11-20
|
Shenzhen FC
|
Changchun Yatai
|
8
|
CHA CSL
|
2022-11-26
|
Beijing Guoan
|
Changchun Yatai
|
13
|
CHA CSL
|
2022-12-03
|
Meizhou Hakka
|
Changchun Yatai
|
20
|
CHA CSL
|
2022-12-11
|
Guangzhou FC
|
Changchun Yatai
|
28
|
CHA CSL
|
2022-12-17
|
Shanghai Port
|
Changchun Yatai
|
34
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-11-13
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
Guangzhou FC
|
1
|
CHA CSL
|
2022-11-21
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
Shanghai Shenhua FC
|
9
|
CFC
|
2022-11-22
|
Kunshan FC
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
9
|
CHA CSL
|
2022-11-26
|
Wuhan ZALL
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
13
|
CHA CSL
|
2022-12-03
|
Zhejiang Professional
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
20
|
CHA CSL
|
2022-12-10
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
Henan Jianye FC
|
28
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.35
|
3.00
1.85
|
2.50
2.42
|
84.18%
72.50%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.50
4.60
|
3.40
3.30
|
3.20
3.40
|
99.34%
122.77%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.35
3.61
|
3.23
2.14
|
2.71
3.09
|
90.57%
93.64%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.36
3.70
|
3.30
1.99
|
2.53
3.25
|
89.13%
92.55%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.50
3.60
|
3.00
1.95
|
2.55
3.10
|
88.85%
89.83%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.50
|
3.25
3.30
|
3.00
2.65
|
92.95%
92.56%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.50
4.00
|
3.40
1.95
|
2.80
3.40
|
95.12%
94.61%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.25
3.75
|
3.20
1.91
|
2.90
3.20
|
90.76%
90.68%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.35
|
3.21
3.21
|
2.60
2.42
|
86.90%
86.94%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.36
3.70
|
3.30
1.96
|
2.50
3.30
|
88.75%
92.29%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.40
3.75
|
3.13
1.95
|
2.60
3.30
|
89.22%
92.38%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.26
4.60
|
3.25
1.88
|
2.72
2.85
|
89.46%
90.89%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.40
3.80
|
3.15
1.95
|
2.75
3.30
|
91.09%
92.68%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.45
3.50
|
3.20
2.05
|
2.80
3.10
|
92.78%
91.23%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.36
3.75
|
3.30
1.96
|
2.53
3.30
|
89.13%
92.60%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.26
4.55
|
3.25
1.91
|
2.72
2.81
|
89.46%
90.97%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.42
3.60
|
3.05
1.85
|
2.63
3.30
|
89.18%
89.18%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.38
3.64
|
3.22
1.88
|
2.56
3.17
|
89.18%
89.12%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.45
3.80
|
3.35
1.95
|
2.80
3.30
|
94.00%
92.68%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.30
3.89
|
3.36
1.97
|
3.20
3.34
|
95.70%
93.98%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
2.31
3.76
|
3.20
1.88
|
2.65
3.29
|
89.07%
90.76%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Changchun Yatai
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1
![]() Liu Weiguo
|
6
![]() Jiarun Gao
|
5
![]() Sun Jie
|
7
![]() Zhou Tong
|
6
![]() He Guan
|
8
![]() Zhao Yingjie
|
9
![]() Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao
![]() 46'
|
11
![]() Xie Weijun
|
11
![]() Erik Nascimento de Lima
|
16
Yang Zihao
|
13
![]() Cheng Changcheng
|
20
![]() Wang Jianan
|
15
Dilyimit Tudi
|
22
![]() Fang Jingqi
|
25
Huapeng Wang
|
23
![]() Yumiao Qian
|
33
Feng Shuaihang
|
24
![]() Piao Taoyu
|
37
Yijin Huang
|
25
Oiva Jukkola
|
38
![]() Ning Lu
|
27
![]() Zhang Wei
|
39
![]() Mao Kai Yu
|
33
![]() Song Yue
![]() 46'
|